Là sản phẩm của thương hiệu CSK, thanh trượt LMNW được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng cao và độ bền vượt trội. Khả năng chống bụi của LMNW giúp bảo vệ các bộ phận bên trong máy móc, kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu suất làm việc. Bạn muốn biết thêm chi tiết của sản phẩm? Hãy kéo xuống dưới bài.
Thanh trượt LMNW là gì?
Thanh trượt LMNW là một loại thanh trượt tuyến tính cao cấp, được thiết kế với khả năng tự bôi trơn, chống bụi và dễ dàng lắp đặt. LMNW đảm bảo hoạt động trơn tru và chính xác, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Dòng thanh trượt này được sản xuất bởi thương hiệu CSK không chỉ là một linh kiện cơ khí thông thường mà còn là một giải pháp tối ưu cho các hệ thống chuyển động tuyến tính. Với thiết kế khoa học và chất liệu cao cấp, thanh trượt CSK đảm bảo độ chính xác cao, giảm thiểu ma sát và tăng tuổi thọ cho thiết bị.
Thông số kỹ thuật của ray bi trượt LMNW
Số lượng lỗ trên ray bi trượt LMNW phân biệt thành hai loại:
- Thanh một dãy lỗ (LMNW7/9/12)
- Thanh hai dãy lỗ (LMNW15)
Ngoài ra, kích thước ray bi trượt LMNW đa dạng, mỗi loại phù hợp với một ứng dụng cụ thể. Lựa chọn đúng kích thước giúp hệ thống hoạt động ổn định, bền bỉ. Hãy cùng Kỷ Nguyên Máy khám phá thông tin kỹ thuật chi tiết về dòng sản phẩm này.
Model thanh trượt |
Model con trượt |
W1 |
M1 |
F |
E |
Dxhxd |
LMNW—T/LT |
LMNW7T |
14
|
5.2 |
30
|
10 |
6×3.2×3.5 |
LMNW7LT |
||||||
LMNW9T |
18 |
7 |
|
6×4.5×3.5 |
||
LMNW9LT |
40 |
15 |
||||
LMNW12T |
24 |
8.5
|
8×4.5×4.5 |
|||
LMNW12LT |
||||||
LMNW15T |
42 |
9.5 |
||||
LMNW15LT |
Bảng thông số kỹ thuật ray trượt bi LMNW cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về các model thanh trượt, được thiết kế chung 1 hệ ray. Sự thống nhất này đảm bảo khả năng thay thế và kết hợp linh hoạt giữa các bộ phận, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết kế và lắp ráp các hệ thống cơ khí.
Ý nghĩa các ký tự của ray trượt chịu lực LMNW
Nắm vững mã ray trượt chịu lực LMNW không chỉ giúp bạn đọc hiểu các con số mà còn là bước đệm quan trọng để bạn đưa ra quyết định chính xác khi lựa chọn sản phẩm. Mã số này chứa đựng những thông tin chi tiết về khả năng chịu tải, kích thước và các đặc tính kỹ thuật khác, giúp bạn tìm ra giải pháp tối ưu cho hệ thống của mình.
Đặc điểm kỹ thuật |
Ký hiệu |
Lưu ý |
Loại ( series) |
LMN/LMNW |
|
Kích thước( size) |
5,7,9,12,15 |
|
Loại đường ray( Rail type) |
R |
|
Chiều dài ray (Rail length) mm |
|
|
Khoảng cách lỗ ray từ phía bắt đầu ( Rail hole pitch from start side) |
E1
|
Nhìn vào bảng thông số kỹ thuật để biết thêm chi tiết
|
Khoảng cách lỗ ray về phía cuối( Rail hole piych to the end side) |
E2
|
Nhìn vào bảng thông số kỹ thuật để biết thêm chi tiết
|
Cấp chính xác(Accuracy grade) |
N, H |
Thép không rỉ |
Mã ray đặc biệt ( Code of special rail) |
A,B |
Ray tiêu chuẩn, không có ký hiệu đặc biệt |
Với khả năng tự bôi trơn, chống bụi và thiết kế tối ưu, ray trượt cơ khí LMNW là giải pháp hoàn hảo cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao.Muốn khám phá thêm về những ưu điểm vượt trội của thanh trượt LMNW? Hãy liên hệ với Kỷ Nguyên Máy ngay hôm nay theo hotline 077.209.8686 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.