Thanh trượt S với cấu trúc cứng cáp và độ chính xác cao đảm bảo chuyển động ổn định, mượt mà trong thời gian dài. Khả năng chịu tải đồng đều ở cả 4 hướng giúp thanh trượt hoạt động bền bỉ ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Bạn có tò mò về những gì ẩn giấu bên trong sản phẩm này không? Hãy khám phá ngay ở dưới bài.
Thanh trượt S là gì?
Thanh trượt S là linh kiện nổi bật với ưu điểm độ cứng và độ chính xác vượt trội, sản phẩm là thanh trượt dẫn hướng đến từ thương hiệu nổi tiếng của Hàn Quốc WON. Với dây chuyền sản xuất hiện đại, công nghệ cao, các sản phẩm thanh trượt đến từ WON luôn mang đến chất lượng vượt trội.
Ray trượt S là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao như máy móc tự động hóa, robot công nghiệp và các thiết bị cần chuyển động chính xác.
Cấu tạo thanh ray trượt S
Thanh ray trượt S được thiết kế chỉn chu, đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng Quốc tế. Cấu tạo cơ bản của dòng sản phẩm này cũng khá giống các loại thanh trượt vuông khác, bao gồm:
- Ray trượt
- Khóa trượt
- Ổ bi
- Rãnh hồi bi
- Nắp chắn chống bụi và giữ mỡ
- Tấm thép chống va đập
Mỗi bộ phận đóng vai trò và nhiệm vụ khác nhau, nhưng được liên kết với nhau chặt chẽ tạo nên hệ thống dẫn hướng hoàn chỉnh, hoạt động trơn tru và chính xác.
Mã sản phẩm thanh dẫn hướng S
Dòng sản phẩm thanh dẫn hướng S với các mã S15, S20 và S25 mang đến sự linh hoạt cao cho người dùng. Từ những ứng dụng nhỏ gọn đòi hỏi độ chính xác cao đến các hệ thống công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn kích thước phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí.
Ưu điểm của ray trượt chịu tải S
Được gia công bởi những kĩ thuật đặc biệt, ray trượt chịu tải S có rất nhiều ưu điểm vượt trội như:
- Độ cứng cao nhờ chất liệu thép cao cấp, chịu được tải trọng lớn trên cả 4 hướng lên – xuống, trái – phải.
- Độ bền cực tốt, chống han gỉ, ăn mòn.
- Có thể hoạt động ở tốc độ cao mà vẫn giữ được độ chính xác, không gặp bất cứ khó khăn nào.
- Hạn chế ma sát.
- Dễ dàng thay thế, lắp đặt và bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật ray dẫn hướng S
Để đưa ra quyết định chính xác khi lựa chọn ray dẫn hướng S phù hợp với nhu cầu ứng dụng, việc tham khảo bảng thông số kỹ thuật là vô cùng cần thiết. Bảng thông số này cung cấp những thông tin chi tiết về kích thước, tải trọng, độ chính xác, vật liệu và các đặc tính kỹ thuật khác của sản phẩm, giúp người dùng đánh giá toàn diện và đưa ra lựa chọn tối ưu nhất.
Model thanh trượt |
Model con trượt |
W1 +-0.005 |
H1 |
G |
P |
d1xd2xh |
|||
S-C / S-R |
S15C |
S15CF |
S15SC |
S15SCF |
15 |
13 |
20 |
60 |
4.5×7.5×5.3 |
S-CF / S-F |
S15R |
S15F |
S15SR |
S15SF |
|||||
S-SC / S-SR |
S20C |
S20CF |
S20SC |
S20SCF |
20 |
16.5 |
6×9.5×8.5 |
||
S-SCF / S-SF |
S20R |
S20F |
S20SR |
S20SF |
|||||
|
S25C |
S25CF |
S25SC |
S25SCF |
23 |
20 |
7x11x9 |
||
|
S20R |
S20F |
S20SR |
S20SF |
|
Nhìn vào bảng trên, ta thấy với hệ thống ray thống nhất và chiều dài tối đa 4m, các con trượt trong hệ thống này đảm bảo tính tương thích cao, dễ dàng thay thế và bảo trì. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tăng hiệu suất hoạt động của toàn bộ hệ thống.
Chiều dài tiêu chuẩn của ray trượt bạc đạn S
Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về các kích thước tiêu chuẩn của ray trượt bạc đạn S, bao gồm chiều dài, độ dày, và các thông số kỹ thuật khác. Những thông số này là cơ sở quan trọng để lựa chọn và lắp đặt ray trượt bạc đạn S phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống.
Ý nghĩa các ký tự thanh trượt bi S
Để đảm bảo lựa chọn đúng loại thanh trượt bi S phù hợp với nhu cầu sử dụng, việc hiểu rõ ý nghĩa của các ký tự ghi trên sản phẩm là vô cùng quan trọng. Bảng ký tự dưới đây cung cấp những thông tin chi tiết về kích thước, vật liệu, tải trọng và các đặc tính kỹ thuật khác của sản phẩm giúp bạn xác định chính xác loại thanh trượt cần thiết cho ứng dụng của mình.
Đặc điểm kỹ thuật |
Ký hiệu |
Lưu ý |
Số hiệu mẫu của Thanh dẫn chuyển động tuyến tính ( Model No. of Linear Motion Guide) |
|
|
Loại khối(Type of block) |
|
|
Dạng khối (Form of block) |
|
|
Loại phớt (Type of seal)
|
|
|
Số khối kết hợp trong 1 thanh ray(Number of blocks combined in 1 rail) |
|
|
Ký hiệu khoảng hở(Symbol of clearance)
|
|
|
Chiều dài thanh ray(Length of rail) |
|
|
Kích thước G (Size of G value) |
|
Giá trị G tiêu chuẩn không có ký hiệu. |
Biểu tượng độ chính xác(Symbol of precision)
|
|
|
Loại lỗ khoan đối diện ray (Lắp ráp mặt trên)- Không có biểu tượng (No symbol–Rail counter bore type (A topside assembly) |
A |
Kiểu lỗ ren ray |
Biểu tượng kết nối (Connection symbol) |
|
|
Biểu tượng đặc biệt(Special symbol) |
|
|
Số trục được sử dụng trên cùng một bề mặt(Number of axis used on the same surface) |
|
|
Ứng dụng thanh trượt dẫn hướng S
Thanh trượt dẫn hướng S được ứng dụng trong nhiều loại máy móc, thiết bị nhờ những ưu điểm đặc biệt của mình:
-
Máy cơ khí kỹ thuật cao
-
Máy cắt gỗ
-
Máy khoan kim loại
-
Các dòng máy CNC độ chính xác cao
-
Máy Plasma hoặc Plasma gỗ.
Nên mua ray trượt tuyến tính S ở đâu?
Nên mua ray trượt tuyến tính S tại Kỷ Nguyên Máy, bởi đây là đơn vị chuyên cung cấp các linh kiện cơ khí chính hãng, chất lượng cao từ các thương hiệu nổi tiếng. Với 2 chi nhánh chính tại Hà Nội và Đà Nẵng, chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng trên toàn quốc.
Hãy gọi nay cho chúng tôi qua Hotline: 0772098686 để được tư vấn nhiệt tình, cung cấp cho bạn các hình ảnh thực tế, thông số kĩ thuật cùng các chương trình ưu đãi của chúng tôi.
Thông tin liên hệ:
Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Đức Thiện
✅ Hotline: 0772098686
✅ Website: https://kynguyenmay.vn/
✅ Linkedin: https://www.linkedin.com/in/kynguyenmay/